Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 601 đến 720 trong 1017 kết quả được tìm thấy với từ khóa: p^
phật sống phật tử phật tổ phật thủ
phắc phắt phẳng phẳng lì
phẳng lặng phẳng phắn phẳng phiu phẹt
phế phế đế phế bỏ phế binh
phế cầu khuẩn phế lập phế liệu phế nang
phế nô phế nhân phế phẩm phế quản
phế tích phế tật phế thải phế truất
phế vật phế vị phế viêm phếch
phết phở phở tái phề phệ
phềnh phều phều phào phọt
phỏng phỏng độ phỏng đoán phỏng chừng
phỏng dịch phỏng sinh học phỏng tác phỏng tính
phỏng vấn phờ phụ phụ âm
phụ đính phụ đạo phụ động phụ bạc
phụ bản phụ cấp phụ cận phụ chánh
phụ chú phụ dịch phụ gia phụ giáo
phụ giảng phụ họa phụ hệ phụ hoàng
phụ huynh phụ khoa phụ khuyết phụ lái
phụ lão phụ lục phụ lực phụ mẫu
phụ nữ phụ nghĩa phụ nhân phụ phí
phụ phẩm phụ quyền phụ tá phụ tình
phụ tùng phụ tải phụ từ phụ tử
phụ tố phụ thân phụ thẩm phụ thu
phụ thuộc phụ trách phụ trợ phụ trương
phụ vận phụ ơn phụ ước phục
phục binh phục cổ phục chế phục chức
phục dịch phục dược phục hồi phục hoạt
phục hưng phục kích phục lăn phục mệnh
phục nguyên phục phịch phục quốc phục sức
phục sinh phục tùng phục tội phục thù
1 2 3 4 5 6 7 8 9 Xem tiếp

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.